EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutworms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutworms
cutworm /'kʌtwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sâu ngài đêm
← Xem thêm từ cutworm
Xem thêm từ cuvette →
Từ vựng liên quan
c
cut
cutworm
ms
or
rm
two
ut
wo
worm
worms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…