EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyanotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyanotic
cyanotic
Phát âm
Ý nghĩa
xem cyanosis
← Xem thêm từ cyanosis
Xem thêm từ cyans →
Từ vựng liên quan
an
c
cyan
ic
no
not
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…