EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cylinder head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cylinder head
cylinder head
Phát âm
Ý nghĩa
(cơ) nắp xilanh
← Xem thêm từ cylinder block
Xem thêm từ cylinder index →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cylinder
ea
er
he
head
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…