EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cymbiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cymbiform
cymbiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) dạng thuyền
← Xem thêm từ cymbals
Xem thêm từ cymbium →
Từ vựng liên quan
bi
c
for
form
if
mb
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…