ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyphers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyphers


cypher

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) số không; chữ số; mã

  số không, chữ số, mã D’Alembert
  toán tử Alembect

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…