cypress /'saipris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bách
Các câu ví dụ:
1. Pomu is the Vietnamese name for Fujian cypress trees (Fokienia hodginsii), known for their precious timber.
Nghĩa của câu:Pơmu là tên tiếng Việt của cây bách Phúc Kiến (Fokienia hodginsii), được biết đến là loại gỗ quý.
Xem tất cả câu ví dụ về cypress /'saipris/