ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cypress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cypress


cypress /'saipris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bách

Các câu ví dụ:

1. Pomu is the Vietnamese name for Fujian cypress trees (Fokienia hodginsii), known for their precious timber.

Nghĩa của câu:

Pơmu là tên tiếng Việt của cây bách Phúc Kiến (Fokienia hodginsii), được biết đến là loại gỗ quý.


Xem tất cả câu ví dụ về cypress /'saipris/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…