EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cypresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cypresses
cypress /'saipris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bách
← Xem thêm từ cypress
Xem thêm từ cyprinid →
Từ vựng liên quan
c
cypress
esse
pr
pre
pres
press
presses
re
res
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…