EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dabster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dabster
dabster /'dæbstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thạo, người sành sỏi
(thông tục) (như) dauber
← Xem thêm từ dabs
Xem thêm từ DAC (Data Acquisition and Control) →
Từ vựng liên quan
ab
bs
bst
d
da
dab
dabs
er
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…