ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dabster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dabster


dabster /'dæbstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thạo, người sành sỏi
  (thông tục) (như) dauber

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…