EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DAC (Data Acquisition and Control)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DAC (Data Acquisition and Control)
DAC (Data Acquisition and Control)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều khiển và thu nạp dữ kiện
← Xem thêm từ dabster
Xem thêm từ dace →
Từ vựng liên quan
ac
acquisition
an
AND
and
at
co
con
cont
control
d
da
Data
data
ion
is
it
nt
on
qu
si
sit
ta
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…