EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dace
dace /deis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá đác (họ cá chép)
← Xem thêm từ DAC (Data Acquisition and Control)
Xem thêm từ daces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
d
da
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…