ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dados

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dados


dado /'deidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
  thân bệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…