ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dads


dad /dæd/ (daddy) /'dædi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) ba, cha, bố, thầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…