ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dady-long-legs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dady-long-legs


dady-long-legs /'dædi'lɔɳlegz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con chôm chôm ((cũng) harvestman)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…