ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dainty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dainty


dainty /'deinti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngon, chọn lọc (món ăn)
a dainty morsel → miếng ăn ngon
  thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
a dainty foot → bàn chân xinh xắn
a dainty girl → cô gái xinh xắn dễ thương
  khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
  chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
to be born with a dainty tooth
  kén ăn, ăn uống khó tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…