ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daintiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daintiness


daintiness /'deintinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị ngon lành
  vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn
  sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn
  vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…