EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daintily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daintily
daintily
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xinh đẹp, xinh xắn
← Xem thêm từ daintiest
Xem thêm từ daintiness →
Từ vựng liên quan
ai
d
da
in
nt
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…