EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damageable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damageable
damageable /'dæmidʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng
← Xem thêm từ damageability
Xem thêm từ damaged →
Từ vựng liên quan
ab
able
age
AM
am
bl
d
da
dam
damage
ea
ma
mag
mage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…