ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dammit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dammit


dammit

Phát âm


Ý nghĩa

  interj
  (thông tục) mẹ kiếp!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…