damned /dæmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị đày địa ngục, bị đoạ đày
đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
none of your damned nonsense → đừng có nói bậy!
you damned fooldamned → đồ ngu'expamle'>, đồ ngốc!
the damned
những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)
* phó từ
quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
=it is damned hot → trời nóng quá lắm
it was a damned long way → đường xa chết cha chết mẹ đi thế này