ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damned


damned /dæmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị đày địa ngục, bị đoạ đày
  đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
none of your damned nonsense → đừng có nói bậy!
you damned fooldamned → đồ ngu'expamle'>, đồ ngốc!
the damned
  những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)
* phó từ
  quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
=it is damned hot → trời nóng quá lắm
it was a damned long way → đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…