ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damnatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damnatory


damnatory /'dæmnətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khiến cho bị chỉ trích
  khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…