damnation /dæm'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
may damnation take him → nó thật đáng nguyền rủa
* thán từ
đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!