ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damnation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damnation


damnation /dæm'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
  sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
  tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
  sự nguyền rủa, sự chửi rủa
may damnation take him → nó thật đáng nguyền rủa
* thán từ
  đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…