ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damning


damning /'dæmiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
  sự chê, sự la ó (một vở kịch)
  sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
  sự đoạ đày
  sự nguyền rủa, sự chửi rủa

tính từ


  chê trách, chỉ trích; kết tội
  làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
  đoạ đày
  nguyền rủa, chửi rủa
damning evidence
  chứng cớ làm cho ai bị kết tội

Các câu ví dụ:

1. In a long statement that broke the Vatican’s silence over a damning U.


Xem tất cả câu ví dụ về damning /'dæmiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…