ex. Game, Music, Video, Photography

In a long statement that broke the Vatican’s silence over a damning U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ damning. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In a long statement that broke the Vatican’s silence over a damning U.

Nghĩa của câu:

damning


Ý nghĩa

@damning /'dæmiɳ/
* danh từ
- sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
- sự chê, sự la ó (một vở kịch)
- sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
- sự đoạ đày
- sự nguyền rủa, sự chửi rủa
* tính từ
- chê trách, chỉ trích; kết tội
- làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
- đoạ đày
- nguyền rủa, chửi rủa
!damning evidence
- chứng cớ làm cho ai bị kết tội
@damn /dæm/
* danh từ
- lời nguyền rủa, lời chửi rủa
- chút, tí, ít
!I don't care a damn
- (xem) care
!not worth a damn
- chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
* ngoại động từ
- chê trách, chỉ trích; kết tội
=to damn someone's character+ chỉ trích tính nết của ai
=to damn with feint praise+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai
- chê, la ó (một vở kịch)
- làm hại, làn nguy hại; làm thất bại
- đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
- nguyền rủa, chửi rủa
=I'll be damned if I know+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề)
=damn him!+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!
=damn it!; damn your!; damn your eyesdamn+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
=damn your impudence!+ liệu hồn cái đồ xấc láo!
* nội động từ
- nguyền rủa, chửi rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…