EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Danes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Danes
dane /dein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Đan mạch
chó Đan mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) Great)
← Xem thêm từ danelagh
Xem thêm từ dang →
Từ vựng liên quan
an
d
da
dan
dane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…