ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ darken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng darken


darken /'dɑ:kən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tối, làm u ám (bầu trời)
  làm sạm (da...)
  làm thẫm (màu...)
  làm buồn rầu, làm buồn phiền

nội động từ


  tối sầm lại (bầu trời)
  sạm lại (da...)
  thẫm lại (màu...)
  buồn phiền
to darken counsel
  làm cho vấn đề rắc rối
not to darken somebody's door again
  không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…