ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ darkened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng darkened


darken /'dɑ:kən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tối, làm u ám (bầu trời)
  làm sạm (da...)
  làm thẫm (màu...)
  làm buồn rầu, làm buồn phiền

nội động từ


  tối sầm lại (bầu trời)
  sạm lại (da...)
  thẫm lại (màu...)
  buồn phiền
to darken counsel
  làm cho vấn đề rắc rối
not to darken somebody's door again
  không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

Các câu ví dụ:

1. As the sky darkened, I finally set foot in Trung Khanh District of the northern province, where famous Ban Gioc Waterfalls nestle on the Vietnam-China border.


Xem tất cả câu ví dụ về darken /'dɑ:kən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…