darkly /'dɑ:kli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tối tăm, tối mò
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc
* phó từ
tối tăm, tối mò
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc