ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ darkly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng darkly


darkly /'dɑ:kli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tối tăm, tối mò
  mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
  ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
  đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…