EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Darlington pair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Darlington pair
Darlington pair
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cặp Darlington (Đắclintơn)
← Xem thêm từ Darlington emitter follower
Xem thêm từ Darlington stage →
Từ vựng liên quan
ai
air
arl
d
da
darling
gt
in
li
ling
on
pa
pair
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…