EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
date-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
date-line
date-line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ
dòng đề ngày tháng trên một tờ báo
← Xem thêm từ date-cancel
Xem thêm từ date-palm →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
da
date
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…