ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ datum-level

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng datum-level


datum-level /'deitəm'levl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…