EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
datum-level
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
datum-level
datum-level /'deitəm'levl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)
← Xem thêm từ datum
Xem thêm từ datum-line →
Từ vựng liên quan
at
d
da
datum
el
eve
lev
level
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…