EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
davits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
davits
davit /'dævit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)
← Xem thêm từ davit
Xem thêm từ davy →
Từ vựng liên quan
av
d
da
davit
it
its
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…