ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ davy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng davy


davy /'deivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…