ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dawdlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dawdlers


dawdler /'dɔ:dlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lêu lỏng, người hay la cà
  người biếng nhác hay lần lữa dây dưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…