ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dawning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dawning


dawning /'dɔ:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình minh, rạng đông
  (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
the first dawnings → buổi đầu
  phương đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…