EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day-boarder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day-boarder
day-boarder /'dei,bɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường
← Xem thêm từ day-blindness
Xem thêm từ day-book →
Từ vựng liên quan
ay
bo
boa
boar
board
boarder
d
da
day
er
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…