EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day care
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day care
day care
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giữ trẻ ban ngày
← Xem thêm từ day-boy
Xem thêm từ day-dream →
Từ vựng liên quan
are
ay
car
care
d
da
day
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…