EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day-work
day-work /'deiwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc làm công nhật
việc làm hằng ngày
(ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên
← Xem thêm từ day-to-day
Xem thêm từ daybreak →
Từ vựng liên quan
ay
d
da
day
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…