ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ de-icer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng de-icer


de-icer /'di:'aisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…