ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ de jure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng de jure


de jure /di:'dʤuəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hợp pháp về pháp lý
de_jure recognition of a government → sự công nhận một chính phủ về pháp lý

@de jure
  (Tech) thực thể, pháp định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…