EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deadwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deadwood
deadwood
Phát âm
Ý nghĩa
người vô dụng
← Xem thêm từ deadweights
Xem thêm từ deadwoods →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dead
ea
od
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…