EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deaf-aid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deaf-aid
deaf-aid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái máy nghe (của người nặng tai)
← Xem thêm từ deaf
Xem thêm từ deaf-and-dumb →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
d
deaf
ea
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…