EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deaf mute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deaf mute
deaf mute /'def'mju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vừa câm vừa điếc
← Xem thêm từ deaf-and-dumb
Xem thêm từ deaf-mutism →
Từ vựng liên quan
d
deaf
ea
mu
mute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…