ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deaf mute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deaf mute


deaf mute /'def'mju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vừa câm vừa điếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…