Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debar
debar /di'bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngăn cản, ngăn cấm to debar someone from doing something → ngăn cản ai không cho làm gì tước to debar somebody from voting → tước quyền bầu cử của ai to be debarred from one's rights → bị tước hết quyền