ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debark


debark /di'bɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ
  nội động từ
  lên bờ (hành khách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…