ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debilitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debilitation


debilitation /di,bili'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm yếu sức, sự làm suy nhược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…