EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debilitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debilitation
debilitation /di,bili'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm yếu sức, sự làm suy nhược
← Xem thêm từ debilitating
Xem thêm từ debilities →
Từ vựng liên quan
at
bi
d
deb
ion
it
ita
li
lit
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…