ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decadent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decadent


decadent /'dekədənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  suy đồi, sa sút; điêu tàn

danh từ


  người suy đồi
  văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)

Các câu ví dụ:

1. "He is a trained and learned civil servant, how can he be that disrespectful?”  “What an offensive act! It’s unacceptable for a civil servant to be this decadent,” said another Facebook user.


Xem tất cả câu ví dụ về decadent /'dekədənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…