EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decals
decal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
← Xem thêm từ decalogue
Xem thêm từ decameter →
Từ vựng liên quan
cal
d
dec
deca
decal
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…