ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decamp


decamp /di'kæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nhổ trại, rút trại
  bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…