ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deccision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deccision


deccision

Phát âm


Ý nghĩa

  quyết định
  statistic(al) d. (thống kê) quyết định thống kê
  terminal d. (thống kê) quyết định cuối cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…