EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deceiful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deceiful
deceiful /di'si:tful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt
← Xem thêm từ decedents
Xem thêm từ deceifulness →
Từ vựng liên quan
ce
d
dec
ec
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…